--

giáp trạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp trạng

+  

  • (Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp trạng"
Lượt xem: 551